DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
vẽ रेखांकन
vi phạm truy nhập ऍक्सेस उल्लंघन
vị trí स्थान
vi-rút व्हायरस
video clip được nhúng एम्बडिड व्हिडिओ क्लिप
Video của tôi माझे व्हिडियो
Video đỉnh व्हिडियो शीर्ष
video kỹ thuật số डिजिटल व्हिडियो
Video trái व्हिडियो डावा
Video Trực tuyến ऑनलाइन व्हिडिओ
viền सीमा
viết tay हस्ताक्षर
việc cần làm करण्यासाठी
viết hoa कॅपिटलाइझ केलेले
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ शीर्षक केस
viền di chuyển हलणारी सीमा
việc đăng ký नोंदणी
việc, việc làm काम
Vòng चक्र
Vòng tròn Hướng tâm त्रिज्या चक्र