DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
máy tính xách tay nhỏ उपटिपण वही, सबनोटबुक
máy xách tay लॅपटॉप
mã dùng một lần एकल-वापर कोड
mã hóa एन्कोडिंग
Mã hóa Thiết bị डिव्हाइस एनक्रिप्शन
mã khởi động chính मास्टर बुट कोड
mã PIN पिन
mã PIN PIN
mẫu biểu mẫu फॉर्म टेम्प्लेट
mẫu nội dung सामुग्री टेम्प्लेट
mẫu tô स्टेन्सिल
mã ZIP ZIP कोड
mã bảo mật MasterCard MasterCard सुरक्षा कोड
mã chi nhánh क्रमवारी कोड
mã chi nhánh शाखा कोड
mã chi nhánh ngân hàng बॅंक क्रमवारी कोड
mã định danh chương trình प्रोग्रामॅटिक आयडेंटिफायर
mã định danh cục bộ लोकेल आयडेंटिफायर
mã định danh duy nhất toàn cầu ग्लोबली-यूनिक आयडेंटिफायर
mã định danh duy nhất toàn cầu ग्लोबली यूनिक आयडेंटिफायर