DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
khởi đầu आरंभ करा
khởi động स्टार्टअप
khởi động bằng đĩa ảo नेटिव्ह बुट
Khởi động Có tính toán मापलेले बुट
khởi động lại पुनःप्रारंभ
khởi động nhanh जलद स्टार्टअप
khởi động tin cậy विश्वसनीय बूट
kho lưu trữ trực tuyến ऑनलाइन संग्रह
khoản mục chuyển đổi रुपांतर आयटम
khoảng स्थान
Không áp dụng लागू नाही
không áp dụng लागू नाही
không chia sẻ सामायिक करु नये
không dây वायरलेस, बिना वायर
không gian bộ kết nối कनेक्टर स्थान
không gian địa chỉ chung शेअर केलेले पत्ता स्‍थान
không gian làm việc कार्याची जागा, कार्यस्थान
không gian làm việc कार्यस्थान
không gian mầu रंग स्थान
Không gian tài liệu दस्तऐवज कार्यस्थान