DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
ghi nhật ký लॉगिंग
ghi nhật ký cơ bản मुलभूत लॉगिंग
ghi nhật ký đầy đủ पूर्ण लॉगिंग
ghi nhật ký thông tin trên bì thư लिफाफा जर्नलिंग
Ghi Trình Chiếu ध्वनिमुद्रित स्लाइड शो
Ghi Trình Chiếu रेकॉर्ड स्लाइड शो
ghim पीन
ghim पीन करा
giãn cách ký tự वर्णांतील अंतर
giải mã डिक्रिप्ट करा
giải mã डिक्रिप्शन
giải pháp hộp cát सँडबॉक्स केलेले निराकरण
giải thuật अल्गोरीदम
giai đoạn điều tra vụ án कायदेशीर शोध
Giám định viên Tài liệu दस्तऐवज निरीक्षक
gián đoạn मधूनमधून
gian lận फसवा
giáng cấp स्तरावनती
giới hạn lưu trữ संग्रह सीमा
Giải pháp cho Vấn đề समस्या समाधान