DictionaryForumContacts

   Vietnamese Maori
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3230 entries)
bảng tính ripakaute
bảo mật haumarutanga
bảo mật truy nhập mã haumarutanga uru waehere
bạn hoa
Bạn bè Ngā Hoa
bạn bè ngā hoa
bàn điều khiển quản lí papatohu whakahaere
bàn phím papapātuhi
bàn phím chuẩn papapātuhi whānui
Băng điện báo Tape Tika
băng rộng aunui
băng thông hōkaiipurangi
Bang/Vùng Kāwanatanga/Rohe
Báo Nūpepa
báo cáo con pūrongoroto
báo cáo hiện trạng pūrongo hopuāhua
Báo cáo hoạt động Pūrongo Ngohe
Báo cáo Lỗi Windows Pūrongo Hapa Windows
báo cáo PivotChart Pūrongo Tūtohi Kaurori
báo cáo PivotTable liên kết pūrongo RipangaKaurori pāhono