DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
quan hệ đối tác ملتیا
quyền رښتې
quyền پرېښلې
quyền người dùng کارن رښتې
quyền truy nhập رسې پرېښلې
quản lí liên hệ اړیکلوري سمبالښت
Quản trị پازوالنه
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ هېواد\سېمه
ràng buộc محدودول
sắc تت رنګ
sắc thái تت رنګ
sấp mặt مخکښته
sao لمېسل
sao chép لمېسل
Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows Windows سېسټم انځور شاتړ
sao nhân bản انګروزه
sao nông سیوري لمېسه
Sắp xếp اڼنه
Sắp xếp اڼل
sâu ورم