DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
ô nhà کور خونه
phần mềm giám sát څارنې ساوتری
phát hành, công bố خپرېدا
phân hoạch وېش
phân hoạch khởi động پیلون وېشنه
phân số کسر
phân số viết đứng دلۍ شوی کسر
phân số viết lệch بییلی کسر
phân số viết ngang لیکه ییز کسر
phân tích câu تجزیه
phân tử thiết kế سکښت توکی
Phát hiện cung cấp کتنې موندل
phím bật tắt څرنګتياونج کيلي
phím lối tắt لنډلارې کيلي
phím PAGE DOWN PAGE DOWN کيلي
phím PAGE UP PAGE UP کيلي
phím SCROLL LOCK SCROLL LOCK کيلي
phím SHIFT SHIFT کيلي
phi số یوه شمېره نه ده
phiên ناسته