Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Pashto
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
dấu kiểm
خوښنښه
dấu lớn hơn
لوی-تر نښه
dấu lớn hơn hay bằng
لوی-تر نښه یا مساوي له نښه
dấu mục
برخې نښه
dấu neo
استل
dấu ngoặc nhọn đóng
ښۍ لیندۍ
dấu ngoặc nhọn mở
کيڼه غبرګلیندۍ
dấu ngoặc tròn đóng
بندېدونې غبرګلیندۍ
dấu ngoặc tròn mở
پرانیستل کېدونې لیندۍ
dấu ngoặc vuông mở
کیڼه لیندۍ
dấu nhân
ګڼنښه
dấu nháy kép đóng
بندېدونکې وینالېږد نښه
dấu nháy kép mở
چلښت وینالېږد نښه
dấu nháy thẳng
نېغه وینالېږد نښه
dấu phụ
اعرابې نښه
dấu phụ
اعراب نښه
dấu phẩy
دمکۍ
dấu sắc
زوز خج
dấu sao
ستورګى
dấu sóng
مد
Get short URL