DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
thiết đặt امستن
thiết lập trang مخ امسته
thiết bị وزله
thiết bị điện thoại cho người điếc ټیلیفون وزله د کڼو لپاره
thiết bị đưa vào ننوتۍ وزله
thiết bị gắn thêm زياتي وزلې
thiết bị ghi đĩa ټيکلی ثبتوونکی
thiết bị ghi thu نیونې وزله
thiết bị hiển thị ليدانى
thiết bị in چاپ وزله
Thiết bị In và Tạo ảnh د چاپونې او انځورونې وزلې
thiết bị tạo ảnh انځور کښلو وزله
Thiết bị Truyền thông Dữ liệu د اومتوک پیوستون سامان
thiết đặt cá nhân ځاني امستنې
Thiết kế Cái سکښت استاد
thiết lập chuyên biệt دود لګاو
Thiết lập Chữ ký لاسلیک امسته
thiết lập của người quản trị پازوال امسته
thiết lập quản trị پازوالیزه امسته
thời gian gia hạn نازنین مهال