DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
phần chân trang مخ پښۍ
phần đính kèm نښلن
phần đầu trang مخ سرۍ
phần mở rộng شاتاړى
phần mở rộng tên tệp د دوتنه نوم شاتاړی
phần mềm điều khiển từ xa لرې مهار ساوتری
phần mềm gây hại زیانمن ساوتری
phần mềm hiểm độc زیانمن ساوتری
phần mềm không muốn ناغوښتی ساوتری
phần mềm xấu زیانمن
phần tử ảnh انځور توک
phần tử con زوی توکی
phần tử gốc ولۍ توک
phần tử tài liệu لاسوند توک
phần tử tổ tiên اصلي توکی
phần tử, yếu tố, thành phần توک
pin بیټرۍ
quản trị viên, người quản trị پازوال
quan hệ đối tác ملتیا
quản lí liên hệ اړیکلوري سمبالښت