Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Pashto
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
nhân
نوغی
nhãn dữ liệu
اومتوک نښکه
nhãn gửi
لیږدونې نښکه
nhãn thư
ليک نښکه
Nhạt
مړاوی
nháy đơn
ASCII غړوندی
nhích
ښارمه
nhị phân
دويال
nhiệm vụ được phân công
ورسپارلې دنده
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
دنده
nhóm
ډله
nhóm làm việc
کارډله
Nhoáng lên
رڼول
nhóm chuyên biệt
دود ډله
nhóm cục bộ
ځایي ډله
nhóm lặp
تکرارېدونې ډله
nhóm ngôn ngữ
ژب- ډله
nhóm phân phối
خپرولو ډله
nhóm thảo luận
وراشې ډله
nhóm tin
خبرډله
Get short URL