DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
menu cấp bậc لړیزه غورنۍ
menu điều khiển مهار غورنۍ
menu lối tắt لنډلارې غورنۍ
menu ngữ cảnh تړاو غورنۍ
menu Soạn thảo سمون غورنۍ
menu thả xuống لر-غورځى غورنۍ
menu tầng ځړبهيزه غورنۍ
menu Tệp دوتنه غورنۍ
miền tài khoản د ګڼون شپول
miền شپول
miền người dùng chính آر کارن شپول
Mờ تت
mối quan hệ تړاو
mô đem cáp کبړ موډېم
mô đun lớp پاړکي رغبېلګه
mô hình không gian mầu رنګ تشې بېلګه
mở rộng địa chỉ vật lí فیزیکي پتې شاتاړی
Mở Trung tâm đồng bộ هممهالیز منځی پرانیځئ
mô-đun lớp پاړکي رغبېلګه
móc đơn غړوندى