DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
mã ZIP ډاګ کوډه
mã định danh پېژندنه
mã định danh cục bộ ځاییز پېژندوال
mã định danh duy nhất toàn cầu سراسري بېساری پېژندوال
mã định danh duy nhất toàn cầu نړیوال بېساری پېژندوال
mã lỗi تېروت کوډ
mã nhận diện, mã định danh پېژندوال
mã truy nhập رسی کوډ
mã vạch پټه ييزه کوډه
mã vùng سيمييزه کوډه
mạng جال
mạng nội bộ انټرانېټ
mật mã hoá کوډه کښنه
Mật mã hoá, mã hóa کوډه کښل
mặt nạ وربوزۍ
Mách Màn hình nâng cao لوړه شوې پردې نکته
Mách nước توک نکته
mách tin خبرتیایي نکته
màn hình màu رنګين ليدانى
màn hình nền سرپاڼه