DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
khu vực tiêu đề سرلیک سیمه
Khung چوکاټ
khung đối tượng kết ghép د محدود څیز چوکاټ
khung đối tượng không bị chặn نامحدود څیز چوکاټ
khung hình چوګاټ
khung văn bản متن چوکاټ
khuôn khổ کارچوکاټ
khử phân mảnh یولخته ونه
kích hoạt چارندول
kí hiệu bản quyền چاپرښتې پيلام
kí hiệu độ پوړ پيلام
kí hiệu euro اېرو پیلام
kí hiệu tiền tệ دودپيسو پيلام
kí tự † ډیګر
kí tự " پرانېستل کېدونکی کیڼخولی
kí tự có dãn cách تشونې لوښه
kí tự cơ sở بنسټ لوښه
kí tự đại diện ګڼنښې لوښه
kí tự dựng sẵn له مخه راجوړه لوښه
kí tự đứng đầu مخکښ لوښه