DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
di động ګرځنده ټېلیفون
dịch vụ پالنه
định kỳ تکرارونه
định nghĩa loại tài liệu لاسوند ډول پېژند
đĩa ټيکلى
địa chỉ پته
địa chỉ ảo نېغه پته
địa chỉ chuyển hàng استونې پته
địa chỉ email برېښليک پته
địa chỉ Internet اټرنېټ پته
địa chỉ IP IP پته
địa chỉ ngoại بهرنۍ پته
Địa chỉ phúc đáp راستنيزه پته
đĩa compact کېښکلی ټیکلی
đĩa compact ghi được زېرلی ټیکلی ثبت وړی
đĩa compact ghi lại được زېرلی ټیکلی بیالیک وړی
địa phương ځاييزونه
đĩa video số thức ګڼیال ویډیو ټیکلی
đích موخه
Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở کره، ځواکمن، انعکاسي، او پرانیستی