DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
Chơi غږول
chơi lại, phát lại بیا غږول
chơi ngẫu nhiên بې ترتیبه
chọn ټاکل
chọn چڼل
chống vi rút له وېروسه ژغور
chú thích نيونګه
chứng chỉ منښتليک
Chứng chỉ Xác thực د کره توب منښتليک
chữ thường کوچني توري
chủ đề ويينه
chú thích څرګندون
chú ý پام
chuột مږک
chuỗi dữ liệu اومتوک لړۍ
chương څپرکى
chương trình کړنلار
chương trình trang tính وېړې پاڼې پروګرام
chương trình bảng tính وېړې پاڼې پروګرام
chương trình chia sẻ tệp دوتنه ونډونې پروګرام