Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Pashto
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
kích hoạt
چارندول
kí hiệu bản quyền
چاپرښتې پيلام
kí hiệu độ
پوړ پيلام
kí hiệu euro
اېرو پیلام
kí hiệu tiền tệ
دودپيسو پيلام
kí tự †
ډیګر
kí tự "
پرانېستل کېدونکی کیڼخولی
kí tự có dãn cách
تشونې لوښه
kí tự cơ sở
بنسټ لوښه
kí tự đại diện
ګڼنښې لوښه
kí tự dựng sẵn
له مخه راجوړه لوښه
kí tự đứng đầu
مخکښ لوښه
kí tự hợp thành
مرکبه لوښه
kí tự không dãn cách
بې تشې لوښه
kí tự tổ hợp
تړنګ لوښه
kí tự ¢
سینټ نښه
kích hoạt
چارندول
kiểm soát của cha mẹ
پلرین مهارونه
Kiểm soát của cha mẹ
پلرین مهارونه
kiểm tra/đánh dấu
کتل
Get short URL