DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
bóng chú thích پوکاڼه
bóng thả غورځن سیوری
bung غځونه
bung rộng غځونه
bản địa ځاييزونه
bản địa người dùng کارن ځاییز
bản đồ bộ nhớ یاد کیله
bản đồ tài liệu لاسوند کيله
bản ghi بيارنګول
bản lí lịch کارمخینه
bản quyền چاپرښتې
bản sao نسخه
bản sao trên máy phục vụ پالنګر لمېسه
bản thảo ګارليک
bản thể hiện بېلګه
bản tin خبرونو لیک
bảng لښتيال
bảng bố trí هډوانې لښتیال
bảng chính لومړنی لښتیال
bảng chữ cái آبڅیز