DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
hình thu nhỏ بټه نوکى
hiển thị ngoài داخلي ښودل
hiển thị phụ کومکي ښودل
hiển thị thêm زیاتي ښودل
hiển thị tinh thể lỏng مایع کریسټال ښوون
Hiện đang chơi اوس غږیږي
Hiện trạng Lịch کلیز سملاسي انځور
hiệu ứng văn bản متن اغېز
hồ sơ người dùng کارن پېژنيال
hồng ngoại سورچکى
hỗ trợ ملاتړ
hỗ trợ truy nhập رسوړتیا مرستې
hộp cuộn رغښت بکس
hộp kiểm, hộp đánh dấu خوښ-بکس
hộp thoại خبرو اترو بکس
hộp thư ليکبکس
hộp thư đi وتون بکس
hộp xoay چورلښت بکس
Hoàn tác ناکړ
hoá đơn بل