DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
tham chiếu ô خونې سرچينه
tham chiếu ô tuyệt đối د خوني نږه اخځ
Thám hiểm Mạng جال لوڅاوو
Thăm nhanh ژر ګرځیدل
thân thiện người dùng کارن اشنا
thân văn bản تنه متن
Thanh bên Windows Windows څنګ پټه
thanh chia tách چاودون پټه
thanh công cụ chuyên biệt دودیزه توکپټه
thanh công cụ chuẩn کره توکپټه
Thanh công cụ đã đậu لنګرشوې توکپټه
Thanh công cụ Mini وړه توکپټه
thanh công cụ trôi nổi لامبوځنه توکپټه
Thanh công cụ truy nhập nhanh ژر رسي توکپټه
thanh công cụ توکپټه
thanh công thức فورمول پټۍ
thanh cuộn رغښت پټه
thanh địa chỉ پته پټه
Thanh dẫn lái چلونې پټه
thanh dữ liệu اومتوک پټه