DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
sơ đồ thanh پټه ييز څرګندوى
sơ đồ XML XML ټولکرښنده
so sánh پرتلل
Soạn Trang مخ سمونګر
sự định quyền واکمنتيا
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật خوندېیښت بېژندوال
số định danh cá nhân ځاني پېژنداوي شمېره
số dư tài khoản ګڼون بیلانس
số nguyên صحيح عدد
số phức جړه شمېره
số sê-ri لړيزه شمېره
số thứ tự اوډلې شمېرې
sổ chéo مخرېوند
Sổ địa chỉ پته کتاب
sổ địa chỉ د پتې کتاب
Sổ địa chỉ cá nhân ځاني پته کتاب
Sổ địa chỉ Outlook Outlook پته کتاب
sổ đứng نېغه پټه
sổ ký sự ورځپاڼه
sửa سمون