DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
Mật mã hoá, mã hóa کوډه کښل
mặt nạ وربوزۍ
Mách Màn hình nâng cao لوړه شوې پردې نکته
Mách nước توک نکته
mách tin خبرتیایي نکته
màn hình màu رنګين ليدانى
màn hình nền سرپاڼه
mạng băng rộng پراخه باند جال
mạng công ti ملتون جال
mạng cục bộ ځایي سیمې جال
Mạng được lưu ساتل شوي جالونه
mạng không thể thức ad hoc جال
Mạng không thể thức nhóm ډلې Ad-hoc جال
Mạng khu vực cá nhân ځاني سېمې جال
mạng máy tính-nối-máy tính له کمپیوټره-تر- کمپیوټره جال
máng ngăn څنډه
mạng ngang hàng جوړه تر جوړې جال
mạng riêng ảo اوڅاریز ځانی جال
Mạng số thức dịch vụ tích hợp مستحکمو پالنو ګڼیال جال
máy chủ کوربه