DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
Gói Dịch vụ پالنه
gọi اړيکنیو
góc nhìn SQL SQL لید
góc xiên لښتی
gói بنډل
gói ngôn ngữ ژبه بنډل
gói yêu cầu vào/ra I/O غوښتنې دبلی
hai chiều دوه ډډيز
hai chiều دوه لوری
hành động چار
hiển thị ښوون
hiện hoạt چارند
hiệu năng کارېدون
hình chữ رمزي انځور
hình thu nhỏ بټه نوکى
hiển thị ngoài داخلي ښودل
hiển thị phụ کومکي ښودل
hiển thị thêm زیاتي ښودل
hiển thị tinh thể lỏng مایع کریسټال ښوون
Hiện đang chơi اوس غږیږي