DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
chạy پيل
chat, trò chuyện, tán gẫu بنډار
Chèn ورننوېستل
chỉ lệnh چارښودنه
chìa khoá sản phẩm اېبره کيلي
chia sẻ, dùng chung ونډول
chính cống موثق
chính sách nhóm ډلې تګلار
chính sách sử dụng chấp nhận được منښتوړې کار تګلار
chiếm ưu thế ګټه واخله
Chơi غږول
chú thích نيونګه
chú thích څرګندون
chú ý پام
chuột مږک
chương څپرکى
chương trình کړنلار
chương trình trang tính وېړې پاڼې پروګرام
chương trình bảng tính وېړې پاڼې پروګرام
chương trình chia sẻ tệp دوتنه ونډونې پروګرام