DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
Trợ lý Lập lịch biểu ନିର୍ଦ୍ଧାରଣ ସହାୟତା
trợ phím ମୋଡ଼ିଫାୟାର କୀ
ନିଜସ୍ୱ
từ điển riêng ପାରମ୍ପରିକ ଅଭିଧାନ
từ điển trích xuất chính xác theo phần từ ଯଥାର୍ଥ ଶବ୍ଦାଂଶ ନିଷ୍କର୍ଷଣ ଅଭିଧାନ
từ điển trích xuất chính xác theo từ ଯଥାର୍ଥ ଶବ୍ଦ ନିଷ୍କର୍ଷଣ ଅଭିଧାନ
từ điển trích xuất theo phần từ ଶବ୍ଦାଂଶ ବାହ୍ୟକରଣ ଅଭିଧାନ
từ điển trích xuất theo từ word ବାହ୍ୟକରଣ ଅଭିଧାନ
từ điển trích xuất tùy chỉnh କଷ୍ଟମ୍ ବାହ୍ୟକରଣ ଅଭିଧାନ
từ khóa କିଓ୍ୱାର୍ଡ
tùy chỉnh କଷ୍ଟମାଇଜ୍
Tự bố trí ସ୍ବଯ଼ଂ ଲେଆଉଟ୍
từ chối ଅଂସପୃକ୍ତି
từ chối ପ୍ରତ୍ୟାକ୍ଷାନ
Tự chơi ସ୍ୱୟଂ ଚାଳନ
từ điển ଅଭିଧାନ
từ điển đồng nghĩa ଥେସାରସ୍
từ đồng nghĩa ସମାନାର୍ଥ
Tự duyệt lại Office ଅଫିସ୍ ସ୍ୱୟଂସଂଶୋଧନ
tự động ସ୍ୱଂୟକ୍ରିୟ