DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
thiết bị gắn thêm ଆଡ୍ ଅନ୍ ଡିଭାଇସ
thiết bị ghi đĩa ଡିସ୍କ ବର୍ଣ୍ଣର୍
thiết bị ghi thu ଆୟତ୍ତ ଡିଭାଇସ
thiết bị hiển thị ମନିଟର୍
Thiết bị hỗ trợ Office Office ସମର୍ଥିତ ଡିଭାଇସ୍
thiết bị in ମୁଦ୍ରଣ ଡିଭାଇସ
Thiết bị In và Tạo ảnh ମୁଦ୍ରଣ ଏବଂ ପ୍ରତିଛବି ଡ଼ିଭାଇସେସ୍
thiết bị tạo ảnh ପ୍ରତିଛବିକରଣ ଡିଭାଇସ
Thiết bị Truyền thông Dữ liệu ଡାଟା ଯୋଗାଯୋଗ ଯନ୍ତ୍ରପାତି
thiết đặt cá nhân ବ୍ୟକ୍ତିଗତ ସେଟିଙ୍ଗସ୍
thiết đặt đồng hồ ଘଡି ସେଟିଂ
thiết đặt nội dung được quản lý ପରିଚାଳିତ ବିଷୟବସ୍ତୁ ସେଟିଂସମୂହ
thiết đặt tên miền ଡୋମେନ୍ ସେଟିଂସମୂହ
thiết đặt tên miền ଡୋମେନ୍ ସେଟିଂସମୂହ
Thiết kế Cái ଡିଜାଇନ୍ ମାଷ୍ଟର
thiết lập chuyên biệt କଷ୍ଟମ ସଂସ୍ଥାପନ
Thiết lập Chữ ký ସ୍ବାକ୍ଷର ସେଟଅପ୍
thiết lập của người quản trị ବ୍ଯବସ୍ଥାପକ ସେଟଅପ୍
thiết lập quản trị ବ୍ଯବସ୍ଥାପନା ସେଟଅପ୍
thời gian cho phép sử dụng ସମୟ ଅନୁମୋଦନ