Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Odia
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
ବ୍ୟବସାୟ
nghệ sĩ
କଳାକାର
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
ଅଫିସ ଠାରୁ ଦୂରରେ
ngoại lệ, lỗi
ବ୍ୟତିକ୍ରମ
Ngoại tuyến
ଅଫ୍ଲାଇନ୍
ngoại tuyến
ଅଫଲାଇନ୍
ngoại vi
ପ୍ରାନ୍ତସ୍ଥ
Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web
ୱେବ୍ ସେବାସମୂହ ବିବରଣୀ ଭାଷା
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft
Microsoft ଡିଜାଇନ୍ ଭାଷା
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
ପ୍ରସାରଣକ୍ଷମ ଶୈଳୀପତ୍ର ଭାଷା
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
ଅଣ-ୟୁନିକୋଡ଼୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍ ପାଇଁ ଭାଷା
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
ଅଣ-ୟୁନିକୋଡ଼୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍ ପାଇଁ ଭାଷା
ngôn ngữ chung thời gian chạy
ସାଧାରଣ ଭାଷା ରନ୍ଟାଇମ୍
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
ପ୍ରସାରଣକ୍ଷମ ଅଧିକାର ମାର୍କଅପ୍ ଭାଷା
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
ହାଇପରଟେକ୍ସଟ୍ ମାର୍କଅପ୍ ଲାଙ୍ଗୁଏଜ୍
Ngôn ngữ đường XML
XML ପଥ ଭାଷା
ngôn ngữ lập trình
ପ୍ରୋଗାମିଂ ଭାଷା
ngôn ngữ máy tính
କମ୍ପ୍ଯୁଟର୍ ଭାଷା
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
ସଂରଚନା ଜିଜ୍ଞାସା ଭାଷା
ngoặc nhọn
କୋଣ ବନ୍ଧନୀସମୂହ
Get short URL