Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Odia
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
ngoặc nhọn
କୋଣ ବନ୍ଧନୀସମୂହ
ngủ
ହାଇବରନେଟ୍
ngửa mặt
ଉନ୍ନତ ମୁଖ
ngưng lại
ସ୍ଥଗିତ କରନ୍ତୁ
người cấp chứng chỉ
ପ୍ରମାଣପତ୍ର ପ୍ରଦାନକାରୀ
người chủ thao tác
ବ୍ୟବସ୍ଥା ପ୍ରମୁଖ
người công bố
ପ୍ରକାଶକ
người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା
người dùng hộp thư
ମେଲବାକ୍ସ ଉପଭୋକ୍ତା
người dùng thư
ମେଲ୍ ଉପଭୋକ୍ତା
người gửi
ପ୍ରେରକ
người nhận
ଗ୍ରହିତା
người quản lí
ପରିଚାଳକ
người quản trị mạng
ନେଟ୍ଓ୍ୱାର୍କ ବ୍ୟବସ୍ଥାପକ
người quản trị hệ thống
ସିଷ୍ଟମ୍ ବ୍ୟବସ୍ଥାପକ
người quản trị máy chủ
ସର୍ଭର ଆଡ଼ମିନିଷ୍ଟ୍ରେଟର୍
Nguồn
ପାୱାର୍
nguồn cấp dữ liệu
ଫିଡ୍
nguồn cấp RSS
RSS ଫିଡ୍
nguồn cấp web
ଓ୍ୱେବ୍ ଫିଡ଼୍
Get short URL