DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ngăn đọc ପଠନ ଫଳକ
ngăn đơn luồng ଏକକ-ଥ୍ରେଡ୍‌ଯୁକ୍ତ ଆପାର୍ଟମେଣ୍ଟ୍
ngăn dữ liệu ଡାଟା ଫଳକ
ngăn ghi chú ଟିପ୍ପଣୀସମୂହ ଫଳକ
ngân hàng ବ୍ୟାଙ୍କ
Ngăn hiển thị chú thích ମନ୍ତବ୍ୟସମୂହ ଫଳକ
ngăn làm việc କାର୍ଯ୍ୟ ଫଳକ
Ngăn soát từ đồng nghĩa ଥେସରସ୍ ଫଳକ
Ngăn sửa lỗi chính tả ବନାନ ଫଳକ
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp ବ୍ୟାକରଣ ଫଳକ
ngăn tác vụ ଟାସ୍କ ଫଳକ
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng ଫର୍ମାଟ୍ ଅବଜେକ୍ଟ୍ ଟାସ୍କ୍ ଫଳକ
Ngăn thông tin tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ସୂଚନା ପ୍ୟାନେଲ୍
Ngăn Thư mục ଫୋଲ୍ଡର୍ ଫଳକ
ngăn xem trước ପୂର୍ବାଲୋକନ ଫଳକ
ngăn xem trước ପୂର୍ବାଲୋକନ ଫଳକ
ngang hàng ସମକକ୍ଷ
ngắt ବାଧିତ
ngắt cột ସ୍ତମ୍ଭ ବିରତି
ngắt phần ବିଭାଗ ବିରତି