Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Odia
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
Khối tệp
ଫାଇଲ୍ ସମୁଦାୟ
khởi đầu
ପ୍ରାରମ୍ଭିକରଣ
khởi động
ଷ୍ଟାର୍ଟଅପ୍
khởi động bằng đĩa ảo
ନେଟିଭ୍ ବୁଟ୍
Khởi động Có tính toán
ପରିମାପ ହୋଇଥିବା କୋଡ୍
khởi động lại
ପୁନଃପ୍ରାରମ୍ଭ
khởi động nhanh
ପ୍ରଥମ ଷ୍ଟ୍ରାର୍ଟଅପ୍
khởi động tin cậy
ବିଶ୍ଵସ୍ତ ବୁଟ୍
khổ ngang
ଲ୍ୟାଣ୍ଡସ୍କେପ୍
khoá mật mã hoá
ଏନକ୍ରିପସନ୍ କୀ
khoản mục chuyển đổi
ପରିବର୍ତ୍ତନ ଆଇଟମ୍
khoảng
ସ୍ପେସ୍
khoá chính
ମାଷ୍ଟର୍ କୀ
khoá chính
ପ୍ରାଥମିକ କୀ
khóa chuyển dạng thức
ଫର୍ମାଟ୍ ସୁଇଚ୍
khóa chuyển dạng thức số
ସଂଖ୍ୟାକୃତ ଛବି ସୁଇଚ୍
khoá cấp phép số lớn
ଭଲ୍ଯୁମ୍ ଲାଇସେନ୍ସ କୀ
khoá đa kích hoạt
ବହୁ-ସକ୍ରୀଯକରଣ କୀ
Khóa Kỹ thuật số
ଡିଜିଟାଲ୍ ଲକର୍
khóa mật mã dự phòng
କ୍ରାଏପଟୋ ଏସ୍କୋ କୀ
Get short URL