DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
kiểu dữ liệu ଡାଟା ପ୍ରକାର
kiểu dữ liệu kép ଡବଲ୍ ଡାଟା ପ୍ରକାର
Kiểu Video ଭିଡିଓ ଶୈଳୀ
Kiểu Ảnh ଚିତ୍ର ଶୈଳୀ
KPP người thụ hưởng ବେନିଫିସିଆରୀ KPP
ký hiệu mô tả an toàn thông tin ସୁରକ୍ଷା ବ୍ୟାଖ୍ୟାକାରୀ
kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải ରୋଲିଂ ସଟର୍
ký điện tử ଡିଜିଟାଲି ସ୍ୱାକ୍ଷର
ký hiệu nhận dạng chỉ dẫn ପାଇଲଟ୍ ଚିହ୍ନଟକର୍ତ୍ତା
ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu ଗ୍ଲୋବାଲ୍ ଡୋମେନ୍ ଚିହ୍ନଟକ
ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu ଗ୍ଲୋବାଲ୍ ଡୋମେନ୍ ଚିହ୍ନଟକ
kỹ thuật số ଡିଜିଟାଲ୍
ký tự ବର୍ଣ୍ଣ
ký tự đại diện ଓ୍ବାଇଲ୍ଡ କାର୍ଡ଼
ký tự điều khiển ବର୍ଣ୍ଣ ନିୟନ୍ତ୍ରଣ
ký tự đặc biệt ସ୍ଵତନ୍ତ୍ର ବର୍ଣ୍ଣ
ký tự không in ra ଅମୁଦ୍ରିତ ବର୍ଣ୍ଣ
ký tự ngăn cách danh sách ତାଲିକା ବିଚ୍ଛେଦକ ବର୍ଣ୍ଣ
Ký tự Tab ଟ୍ୟାବ୍ ବର୍ଣ୍ଣ
kẻ lấy cắp mật khẩu ପାସଓ୍ୱାର୍ଡ ଅପହର୍ତ୍ତା