DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
Giám định viên Tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଇନ୍ସପେକ୍ଟର
giảm hiệu suất ଅଧୋପତନ
gián đoạn ରହି ରହି
gian lận ପ୍ରତାରକ
giáng cấp ଅବନତି
giảng viên ଶୀକ୍ଷା ପ୍ରଦାନକାରୀ
giao dịch ବିନିମୟକରଣ
giao diện ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
giao diện người dùng ଉପଭୋକ୍ତା ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Người dùng Đa ngữ ଭହୁଭାଷୀ ଉପଭୋକ୍ତା ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Người dùng Điện thoại ଟେଲିଫୋନ୍ ଉପଭୋକ୍ତା ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Người dùng Thoại ଭଏସ୍ ଉପଭୋକ୍ତା ମୁଖପୃଷ୍ଠା
giao diện tài liệu đơn ଗୋଟିଏ-ଡ଼କ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Tương thích ସୁସଙ୍ଗତ ଦର୍ଶନ
giao diện âm chạm ଟଚଟୋନ୍ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
giao diện đa phương tiện phân giải cao ଉଚ୍ଚ-ସଜ୍ଞା ମଲ୍ଟିମେଡ଼ିଆ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Dịch vụ Active Directory Active Directory ସେବା ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư ମ୍ୟାସେଜିଂ ଆପ୍ଲିକେସନ୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମିଂ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư ମ୍ୟାସେଜିଂ ଆପ୍ଲିକେସନ୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମିଂ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍
giao diện lập trình ứng dụng ଅନୁପ୍ରୟୋଗ ପ୍ରୋଗ୍ରାମିଂ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍