DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
cấu hình ବିନ୍ୟାସୀକରଣ
cấu hình mạng ନେଟ୍ଓ୍ୱର୍କ ବିନ୍ୟାସୀକରଣ
cấu phần କମ୍ପୋନେଟ୍
Cấu trúc phân cấp Bảng ଟେବୁଲ୍ ହାଏରାର୍କୀ
Cấu trúc phân cấp ହାଇଆର୍କୀ
Cấu trúc phân cấp Có nhãn ଲେବଲ୍‌ଯୁକ୍ତ ହାଇରାରକି
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang ଭୂସମାନ୍ତର ଲେବଲ୍‌‌ଯୁକ୍ତ ହାଇରାରକି
Cấu trúc phân cấp Ngang ଭୂସମାନ୍ତର ହାଇରାରକି
cần điều khiển ଜୟଷ୍ଟିକ୍
cổng kết nối ପ୍ରବେଶ ପଥ
cổng thông tin web ୱେବ୍ ପୋର୍ଟାଲ୍
cổng truyền thông ଯୋଗାଯୋଗ ପୋର୍ଟ
cổng tuần tự ସିରିୟାଲ୍ ପୋର୍ଟ
Cộng đồng ସମ୍ପ୍ରଦାୟ
cực đại hóa ବୃଦ୍ଧି କରିବା
cực tiểu hoá ସର୍ବନିମ୍ନ
đầu đề con ଉପଶୀର୍ଷଲେଖ
đầu đọc dấu tay ଟିପଚିହ୍ନ ପାଠକ
đầu đọc thẻ କାର୍ଡ଼ ପାଠକ
đầu vào đa chạm ଏକାଧିକ-ସ୍ପର୍ଶ ଇନପୁଟ୍