DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
Chuẩn bị ପ୍ରସ୍ତୁତ
Chuẩn bị bắt đầu ପ୍ରାରମ୍ଭ ହେଲା
chuỗi hội thoại ବାର୍ତ୍ତାଳାପ
chuột ମାଉସ୍
chuỗi dữ liệu ଡାଟା ପର୍ଯ୍ୟାୟ
chương ଅଧ୍ୟାୟ
chương trình ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình chống phần mềm có hại ଆଣ୍ଟିମାଲୱେର୍ ସଫ୍ଟୱେର୍
chương trình chống phần mềm có hại ଆଣ୍ଟିମାଲୱେର୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình chống phần mềm gián điệp ଆଣ୍ଟିସ୍ପାଏୱେର୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
Chương trình Chứng nhận Windows Windows ସାର୍ଟିଫିକେସନ୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
Chương trình Logo Windows 7 Windows 7 ଲୋଗୋ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình trang tính ସ୍ପ୍ରେଡ୍ ସିଟ୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình bảng tính ସ୍ପ୍ରେଡ୍ ସିଟ୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình chia sẻ tệp ଫାଇଲ୍ ଅଂଶୀଦାରୀ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình chia sẻ tệp ଫାଇଲ୍ ଅଂଶୀଦାରୀ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình đùa କୌତୁକ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chương trình lịch କ୍ଯାଲେଣ୍ଡର୍ ପ୍ରୋଗ୍ରାମ୍
chuyển ସ୍ଥାନାନ୍ତର
chuyển ସଂକ୍ରମଣ