Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Odia
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
cuộc gọi video
ଭିଡିଓ କଲ୍
cuộc họp
ବୈଠକ
Cuộc họp
ମିଟିଂ
cấp dòng công việc
କାର୍ଯ୍ୟସ୍ରୋତ ଷ୍ଟେଜ୍
cấp độ bảo vệ
ସୁରକ୍ଷା ସ୍ତର
cấu hình
ବିନ୍ୟାସୀକରଣ
cấu hình mạng
ନେଟ୍ଓ୍ୱର୍କ ବିନ୍ୟାସୀକରଣ
cấu phần
କମ୍ପୋନେଟ୍
Cấu trúc phân cấp Bảng
ଟେବୁଲ୍ ହାଏରାର୍କୀ
Cấu trúc phân cấp
ହାଇଆର୍କୀ
Cấu trúc phân cấp Có nhãn
ଲେବଲ୍ଯୁକ୍ତ ହାଇରାରକି
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang
ଭୂସମାନ୍ତର ଲେବଲ୍ଯୁକ୍ତ ହାଇରାରକି
Cấu trúc phân cấp Ngang
ଭୂସମାନ୍ତର ହାଇରାରକି
cần điều khiển
ଜୟଷ୍ଟିକ୍
Cặp Mù
ପର୍ବଲ ପେୟାର୍ସ
cặp toạ độ
ସଂଯୋଜନ ଯୁଗ୍ମ
cặp toạ độ
ସଂଯୋଜନ ଯୁଗ୍ମ
Cộng đồng
ସମ୍ପ୍ରଦାୟ
cột
ସ୍ତମ୍ଭ
cột được tính
ସଂଗଣିତ ସ୍ତମ୍ଭ
Get short URL