DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
thiết đặt đồng hồ ଘଡି ସେଟିଂ
thiết đặt nội dung được quản lý ପରିଚାଳିତ ବିଷୟବସ୍ତୁ ସେଟିଂସମୂହ
thiết đặt tên miền ଡୋମେନ୍ ସେଟିଂସମୂହ
thiết đặt tên miền ଡୋମେନ୍ ସେଟିଂସମୂହ
Thiết kế Cái ଡିଜାଇନ୍ ମାଷ୍ଟର
thiết lập chuyên biệt କଷ୍ଟମ ସଂସ୍ଥାପନ
Thiết lập Chữ ký ସ୍ବାକ୍ଷର ସେଟଅପ୍
thiết lập của người quản trị ବ୍ଯବସ୍ଥାପକ ସେଟଅପ୍
thiết lập quản trị ବ୍ଯବସ୍ଥାପନା ସେଟଅପ୍
thời gian cho phép sử dụng ସମୟ ଅନୁମୋଦନ
thời gian không được dùng ନିଷିଦ୍ଧ ସମୟ
Thỏa thuận Dịch vụ của Microsoft Microsoft ସେବା ଚୁକ୍ତି
thời gian gia hạn ଅନୁଗ୍ରହ ସମଯ
thời gian rỗi/bận ଖାଲି/ବ୍ୟସ୍ତ ସମୟ
thời kì gia hạn ଅନୁଗ୍ରହ କାଳ
Thời tiết ପାଣିପାଗ
Thời tiết Thế giới ବିଶ୍ଵ ପାଣିପାଗ
thử nhận lại địa chỉ linh hoạt ଇଚ୍ଛୁକ ଠିକଣା ପ୍ରାପ୍ତି ପୁନଃଚେଷ୍ଟା
thủ tục ପଦ୍ଧତି
thư điện tử, email ଇଲେକଟ୍ରୋନିକ୍ ମେଲ୍