DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
thu tiền khi giao hàng ବିତରଣରୁ ସଂଗ୍ରହ
thư video ସ୍ଵର ମେଲ୍
thư viện ảnh, cuộn phim କ୍ୟାମେରା ରୋଲ୍
Thư viện Tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện tivi ghi lại ରେକର୍ଡ଼େଡ଼୍ ଟିଭି ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện ଲାଇବ୍ରେରୀ
Thư viện Bản chiếu ସ୍ଲାଇଡ୍ ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện đối tượng ଅବଜେକ୍ଟ ଲାଇବ୍ରେରୀ
Thư viện Học thuật ଏକାଡେମିକ୍ ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện loại ପ୍ରକାର ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện lưu trữ tài liệu ସଂରକ୍ଷଣ ଧାରଣ କରିବା ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện nối kết động ଡାଇନେମିକ୍ ଯୋଗସୂତ୍ର ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện nối kết động ଡାଇନେମିକ୍ ଯୋଗସୂତ୍ର ଲାଇବ୍ରେରୀ
thư viện nội dung ବିଷଯ଼ ଲାଇବ୍ରେରୀ
thu xếp ବନ୍ଦୋବସ୍ତ
thu xuống thanh công cụ ସର୍ବନିମ୍ନ
thụ động ନିଷ୍କ୍ରିୟ
thực tại ପ୍ରକୃତ
thừa tự ଲିଗାସୀ
Thực hiện thêm ଅଧିକ କରନ୍ତୁ