DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
câu lệnh thực hiện କ୍ରୀଯ଼ା ବିବୃତି
câu thông hành ସାଙ୍କେତିକ ବାକ୍ୟାଂଶ
cây ବୃକ୍ଷ
Cây Thẻ Nhanh ଶୀଘ୍ର ଟ୍ୟାଗ୍ ଟ୍ରି
cây thư mục ଫୋଲ୍ଡର୍ ଟ୍ରି
cây thư mục ଫୋଲ୍ଡର୍ ଟ୍ରି
CD âm thanh ଅଡ଼ିଓ ସିଡ଼ି
CD âm thanh nâng cao ପରିବର୍ଦ୍ଧିତ ଅଡ଼ିଓ CD
CD Siêu Video ସୁପର ଭିଡିଓ ସିଡି
chạy ପ୍ରାରମ୍ଭ
chat, trò chuyện, tán gẫu ବାର୍ତ୍ତାଳାପ କରିବା
chế độ chỉ làm mới କେବଳ ନବୀକରଣ ମୋଡ୍
chế độ chỉ làm mới କେବଳ ନବୀକରଣ ମୋଡ୍
chế độ nhìn được ଦୃଶ୍ୟଲବ୍ଧତା ମୋଡ୍
chế độ nhìn được ଦୃଶ୍ୟଲବ୍ଧତା ମୋଡ୍
Chèn ସନ୍ନିବେଶ କରନ୍ତୁ
Chính sách duy trì ରିଟେନସନ୍ ପଲିସି
chính sách hộp thư có thư mục được quản lý ପରିଚାଳିତ ଫୋଲ୍ଡର୍ ମେଲବାକ୍ସ ପଲିସୀ
chính sách hộp thư có thư mục được quản lý ପରିଚାଳିତ ଫୋଲ୍ଡର୍ ମେଲବାକ୍ସ ପଲିସୀ
chỉ lệnh ପରାମର୍ଶ