Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Odia
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
bắt đầu nóng
ଓ୍ବାର୍ମ ଷ୍ଟାର୍ଟ
Bắt đầu từ đây
ଏହିଠାରୁ ପ୍ରାରମ୍ଭ
Bay ra
ବହିର୍ମୁଖୀ
bẻ dòng, ngắt dòng
ପାଠ ରାପିଂ
bên bán hàng
ବିକ୍ରେତା
bình chứa
ଅବଧାରକ
bí danh
ଛଦ୍ମନାମ
bị hỏng
ତ୍ରୁଟିଯୁକ୍ତ
bị khoá
ଅବରୋଦ୍ଧିତ
bị mờ đi
ସ୍ତିମିତ
biểu định kiểu
ଷ୍ଟାଇଲସିଟ୍
biểu định kiểu được nối kết
ସଂଯୁକ୍ତ ଷ୍ଟାଇଲ୍ ସିଟ୍
biểu đồ
ଚାର୍ଟ
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
ନେଟଓ୍ୱାର୍କ ଡାଇଗ୍ରାମ୍
Biểu đồ Venn Hướng tâm
ରାଡିୟଲ୍ ଭେନ୍
biểu dữ liệu
ଡାଟାଶିଟ୍
biểu mẫu con
ଉପଫର୍ମ
biểu ngữ
ବ୍ୟାନର
biểu tượng
ଆଇକନ୍
biểu tượng
ଚିତ୍ରସଙ୍କେତ
Get short URL