DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
Ngăn soát từ đồng nghĩa ଥେସରସ୍ ଫଳକ
Ngăn sửa lỗi chính tả ବନାନ ଫଳକ
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp ବ୍ୟାକରଣ ଫଳକ
ngăn tác vụ ଟାସ୍କ ଫଳକ
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng ଫର୍ମାଟ୍ ଅବଜେକ୍ଟ୍ ଟାସ୍କ୍ ଫଳକ
Ngăn thông tin tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ସୂଚନା ପ୍ୟାନେଲ୍
Ngăn Thư mục ଫୋଲ୍ଡର୍ ଫଳକ
Ngăn Thư mục ଫୋଲ୍ଡର୍ ଫଳକ
ngăn xem trước ପୂର୍ବାଲୋକନ ଫଳକ
ngăn xem trước ପୂର୍ବାଲୋକନ ଫଳକ
ngang hàng ସମକକ୍ଷ
ngắt ବାଧିତ
ngắt cột ସ୍ତମ୍ଭ ବିରତି
ngắt phần ବିଭାଗ ବିରତି
nghe ଶ୍ରବଣ
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc ବ୍ୟବସାୟ
nghệ sĩ କଳାକାର
ngưng lại ସ୍ଥଗିତ କରନ୍ତୁ
người chủ thao tác ବ୍ୟବସ୍ଥା ପ୍ରମୁଖ
người công bố ପ୍ରକାଶକ