DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
khiển trình phân tầng ସ୍ତରୀଯ ଡ୍ରାଇଭର୍
khởi đầu ପ୍ରାରମ୍ଭିକରଣ
khởi động ଷ୍ଟାର୍ଟଅପ୍
khởi động bằng đĩa ảo ନେଟିଭ୍ ବୁଟ୍
Khởi động Có tính toán ପରିମାପ ହୋଇଥିବା କୋଡ୍
khởi động lại ପୁନଃପ୍ରାରମ୍ଭ
khởi động nhanh ପ୍ରଥମ ଷ୍ଟ୍ରାର୍ଟଅପ୍
khởi động tin cậy ବିଶ୍ଵସ୍ତ ବୁଟ୍
khoảng ସ୍ପେସ୍
Không áp dụng ଲାଗୁ ନୁହେଁ
không áp dụng ଲାଗୁ ନୁହେଁ
không chia sẻ ଅଂଶହୀନ
không dây ବେତାର
không gian bộ kết nối କନେକ୍ଟର୍ ଖାଲି ସ୍ଥାନ
không gian địa chỉ chung ଅଂଶୀଭୂତ ଠିକଣା ସ୍ଥାନ
không gian làm việc ଓ୍ୱାର୍କସ୍ପେସ୍
không gian làm việc ୱାର୍କସ୍ପେସ୍
không gian mầu ରଙ୍ଗ ସ୍ପେସ୍
Không gian tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଓ୍ବାର୍କସ୍ପେସ୍
không hợp lệ ଅବୈଧ