DictionaryForumContacts

   Vietnamese Lao
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
thiết lập của người quản trị ຕິດຕັ້ງຜູ້ຄຸ້ມຄອງ
thiết lập quản trị ຕິດຕັ້ງການຄຸ້ມຄອງ
thời gian gia hạn ເວລາໃຫ້ນຳໃຊ້
thời hạn trương mục ບັນຊີໝົດອາຍຸ
thời hạn trương mục ບັນຊີໝົດອາຍຸ
thời kì gia hạn ຊ່ວງເວລາໃຫ້ນຳໃຊ້
thủ tục ຂັ້ນຕອນ
thư điện tử, email ຈົດໝາຍອີເລັກໂທຣນິກ
thư điện tử, email ຈົດໝາຍອີເລັກໂທຣນິກ
thư giới thiệu ໜ້າປົກຈົດໝາຍ
thư giới thiệu ໜ້າປົກຈົດໝາຍ
thu gọn ເຊື່ອງຟາຍ
thư mục gốc ໂຟນເດີເຄົ້າ
thư mục gốc ເຄົ້າຂອງກຸ່ມ
thu nhỏ ຫຍໍ້ການເບິ່ງ
thu nhỏ cực tiểu ຫຍໍ້ນ້ອຍລົງ
thu phóng ຂະຫຍາຍການເບິ່ງ
thu tiền khi giao hàng ການເກັບເງິນປາຍທາງ
thư viện ຫໍສະໝຸດ
thư viện ຫໍສະໝຸດ