Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Lao
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1857 entries)
toán tử, thao tác viên, cán bộ
ເຄື່ອງໝາຍຄຳນວນ
toàn vẹn dữ liệu
ຂໍ້ມູນຊັດເຈນ
tốc độ baud
ອັດຕາຄວາມໄວໂມເດັມ
tốc độ đồng hồ
ຄວາມໄວຂອງໂມງ
tốc độ ghi CD
ຄວາມໄວໃນການຂຽນຊີດີ
tốc độ náo loạn
ບັງຄັບຄວາມໄວ
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
ເຄຶ່ອງຄົ້ນຫາປັບໃຫ້ເໝາະສົມ
tóm lược gam mầu
ຂໍ້ມູນຄ່າສີທີ່ກຳນົດ
tóm lược gam mầu
ຂໍ້ມູນຄ່າສີທີ່ກຳນົດ
tổng phí
ເຄື່ອງສາຍແຜ່ນໃສ
Tổng quan
ສັງລວມຫຍໍ້
tra cứu
ຊອກເບິ່ງ
trạm đậu
ບ່ອນວາງທຽບ
trang
ຫນ້າ
trang chiếu cái
ແມ່ແຜ່ນສະແດງ
trang chủ
ໜ້າທຳອິດ
trang đặc tính
ຄຸນສົມບັດຂອງໜ້າເຈ້ຍ
trang được trữ
ໜ້າເກັບຄວາມຈຳຊົ່ວຄາວ
trang được trữ
ໜ້າເກັບຄວາມຈຳຊົ່ວຄາວ
trang mã
ລະຫັດໜ້າ
Get short URL