Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Lao
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1857 entries)
phương thức ngoại tuyến
ແບບບໍ່ເຊື່ອມຕໍ່
phương thức ngủ
ແບບເຄື່ອງນອນຫຼັບ
phương thức thiết kế
ວິທີອອກແບບ
Phương thức Trực quan hoá
ແບບສຽງຈຳລອງ
Phương thức Trực quan hoá tai nghe
ເຄື່ອງຟັງຫູແບບສຽງຈຳລອງ
phương thức truyền dị bộ
ແບບຖ່າຍໂອນຂໍ້ມູນສອງຝາກຄວາມໄວສູງ
phương thức tương thích
ແບບເຂົ້າກັນໄດ້
phầm mềm chống gián điệp
ໂປຣແກຣມຕ້ານໄວຣັສທາງອີເມວ
Phần Web
ພາກສ່ວນເນື້ອໃນຂອງເວັບ
phần bổ trợ
ສຽບໃສ່
phần bổ trợ
ເພີ່ມເຂົ້າໃນ
phần đính kèm
ການຄັດຕິດ
phần đầu trang
ຫົວເຈ້ຍ
phần mở rộng tên tệp
ນາມສະກຸນຟາຍ
phần mềm điều khiển từ xa
ຊອບແວຄວບຄຸມທາງໄກ
phần mềm gây hại
ຊອບແວອັນຕະລາຍ
phần mềm hiểm độc
ຊອບແວອັນຕະລາຍ
phần mềm không muốn
ຊອບແວທີ່ບໍ່ຕ້ອງການ
phần mềm xấu
ໂປຣແກຣມກໍ່ຄວາມເສຍຫາຍ
phần tử ảnh
ອົງປະກອບຂອງຮູບພາບ
Get short URL