Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Lao
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1857 entries)
mạng không thể thức
ເຄືອຂ່າຍສະເພາະກິດ
Mạng không thể thức nhóm
ກຸ່ມເຄືອຂ່າຍສະເພາະກິດ
Mạng khu vực cá nhân
ຂອບເຂດເຄືອຂ່າຍສ່ວນບຸກຄົນ
mạng máy tính-nối-máy tính
ເຄືອຂ່າຍແບບຄອມພິວເຕີ-ຫາ-ຄອມພິວເຕີ
máng ngăn
ຮ່ອງຕາຕະລາງ
mạng ngang hàng
ເຄືອຂ່າຍຈຸດຕໍ່ຈຸດ
mạng riêng ảo
ເຄືອຂ່າຍສ່ວນຕົວທຽບຖານ
Mạng số thức dịch vụ tích hợp
ເຄືອຂ່າຍເຊື່ອມດິຈິຕອນ
mảnh cắt
ຕັດເລັມ
máy chủ
ແມ່ເຄືອຂ່າຍ
máy chủ email
ແມ່ເຄືອຂ່າຍອີເມວ
máy chủ proxy
ແມ່ເຄືອຂ່າຍພັກຂໍ້ມູນ
Máy chữ
ຈັກພີມດີດ
Máy giám quản có ngựa Tơ roa
ເຄືອຂ່າຍແມ່ປ້ອງກັນພະຍາດໂທຣເຈນ
máy in màu
ເຄື່ອງພິມສີ
máy nghe CD
ເຄື່ອງຫຼິ້ນຊີດີ
máy thu hình
ໂທລະພາບ
Máy tính của tôi
ຄອມພິວເຕີຂອງຂ້ອຍ
máy tính khách
ຄອມພິວເຕີເຄືອຂ່າຍລູກ
Máy tính tay
ເຄື່ອງຄິດເລກ
Get short URL