DictionaryForumContacts

   Vietnamese Lao
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
khu vực thông báo ເຂດແຈ້ງເຕືອນ
khu vực tiêu đề ເຂດຫົວຂໍ້
Khung ຂອບ
khung đối tượng kết ghép ສະແດງວັດຖຸປະສົງ
khung đối tượng không bị chặn ຂອບວັດຖຸບໍ່ຕິດກັນ
khung hình ໂປ້ພາບ
khung văn bản ຂອບຂໍ້ຄວາມ
khuôn khổ ແຜນວຽກ
khử phân mảnh ຈັດລຽງຂໍ້ມູນໃນດິສ
kích hoạt ໃຫ້ໃຊ້ການ
kí hiệu bản quyền ເຄື່ອງໝາຍສະຫງວນລິຂະສິດ
kí hiệu độ ເຄື່ອງໝາຍອຸນຫະພູມ
kí hiệu độ ເຄື່ອງໝາຍອຸນຫະພູມ
kí hiệu euro ເຄື່ອງໝາຍສະກຸນເງິນຢູໂຣ
kí hiệu tiền tệ ເຄື່ອງໝາຍສະກຸນເງິນ
kí tự † ເຄື່ອງໝາຍຄຣິດ
kí tự " ເຄື່ອງໝາຍເປີດວົງຢືມຊ້ອນ
kí tự có dãn cách ຕົວໜັງສືທີ່ມີໄລຍະຫ່າງທາງແຖວ
kí tự cơ sở ຖານຕົວໜັງສື
kí tự đại diện ເຄື່ອງໝາຍແທນຕົວໜັງສື