DictionaryForumContacts

   Vietnamese Lao
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
nhận dạng tiếng nói ການຮັບຮູ້ສຽງ
nhập dữ liệu ການປ້ອນຂໍ້ມູນ
Nhập Video ວິດີໂອນຳເຂົ້າ
nhật kí lỗi, sự ký lỗi ການບັນທຶກຄຳຜິດ
nhật kí lỗi, sự ký lỗi ການບັນທຶກຄຳຜິດ
nhật kí, sự kí ລາຍການບັນທຶກ
nối kết ເຊື່ອມຫາ
nối dây ເປັນສາຍ
nối kết và nhúng đối tượng ສິ່ງສຳພັນແລະຕິດພັນ
nối kết và nhúng đối tượng ສິ່ງສຳພັນແລະຕິດພັນ
nối kết OLE/DDE ການເຊື່ອມແບບ ໂອແອວອີ/ດີດີອີ
nối kết tuyệt đối ການເຊື່ອມຕໍ່ທີ່ແນ່ນອນ
nối mạng quay số ການເຊື່ອມຕໍ່ຜ່ານເບີໂທລະສັບ
NTSF ເອັນທີເອຟເອສ
nút chuột ປຸ່ມເມົາສ
nút mặc định ປຸ່ມທີ່ຖືກກຳນົດໄວ້
nút menu ປຸ່ມລາຍການ
nút tùy chọn ປຸ່ມຕົວເລືອກ
núm điều khiển đổi cỡ ສິ່ງທີ່ໃຊ້ຂະຫຍາຍ
núm điều tác, núm điều khiển, điều khiển ຫ້ອຍເກາະ