Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3517 entries)
kế hoạch
পৰিকল্পনা
kết ghép
বাইণ্ডিং
kết nối
সংযোগ
kết nối
সংযোগ
kết nối Internet
ইন্টাৰনেট সংযোগ
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng
মিটাৰযুক্ত ইণ্টাৰনেট সংযোগ
kết nối lân cận
নৈকট্য
kết nối phương tiện từ xa
দূৰৱৰ্তী মেডিয়া সংযোগ
kết quả hàng đầu
শীৰ্ষ ফলাফল
kết thúc
অন্ত কৰক
kẹt giấy
কাগজ জাম
kéo
টানক
kéo dài
ব্যাপ্তি
Kéo giãn
প্রসাৰণ
kéo-và-thả
টানক আৰু ড্ৰপ কৰক
khả năng truy nhập, tính tiện dụng
প্ৰৱেশক্ষম
khách
ক্লায়েণ্ট
Khách Hình dáng
আকৃতি ক্লায়েন্ট
Khách Kích hoạt Windows
Windows সক্ৰিয়কৰণ ক্লায়েন্ট
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm
ছফটৱেৰ লাইচেঞ্চকৰণ বাণিজ্যিক ক্লায়েন্ট
Get short URL