Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3517 entries)
Hỗ trợ Truy nhập
প্ৰৱেশক্ষম এডভ'কেট
hỗ trợ
সমৰ্থন
Hỗ trợ Tiếng Anh
ইংৰাজী সহায়তা
hỗ trợ truy nhập
প্ৰৱেশক্ষম সৰঞ্জাম
Hộp bảo mật Chứng danh
প্ৰত্যয়্পত্ৰ ৰখা সুৰক্ষা বাকচ
hộp chú thích
কলআউট
hộp cuộn
স্ক্ৰ'ল বাকচ
hộp kiểm, hộp đánh dấu
পৰীক্ষণ বাকচ
hợp nhất đoạn bộ nhớ
স্লেব একত্ৰীকৰণ
hộp thoại
সংলাপ বাকচ
Hộp thư đến
ইনবক্স্
hộp thư đi
আউটবক্স
hộp xoay
স্পিন বাকচ
họa tiết
বিন্যাস
hoạt động gần đây
শেহতীয়া
hoạt hình
এনিমেশ্বন
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại
পুনঃগণনা এনিমেশ্বন
học viên
শিক্ষাৰ্থী
hướng
আকৃতি
hướng dẫn sử dụng
তথ্যসহকাৰে প্ৰতিপাদন
Get short URL