Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3517 entries)
vùng đệm biểu mẫu
ফৰ্ম কেশ্ব
vùng hiện thời
চলিত অঞ্চল
vùng in
মুদ্ৰণ ক্ষেত্ৰ
vùng kiểu
শৈলী ক্ষেত্ৰ
vùng lưu trữ
সঞ্চয়াগাৰ পুল
vùng lưu trữ ban đầu
প্ৰাইমৰডিয়াল পুল
vùng nhớ trống
উপলব্ধ স্মৃতি
vùng phím số
কীপেড
vùng trạng thái
স্থিতি ক্ষেত্ৰ
vùng cột
স্তম্ভ ক্ষেত্ৰ
vùng dữ liệu
ডাটা ক্ষেত্ৰ
vùng hàng
শাৰী ক্ষেত্ৰ
vùng nguồn
উত্স ক্ষেত্ৰ
vùng nhận đầu vào
ইনপুট ফ'কাছ
Vùng Phần Web
ৱেব পাৰ্ট জ'ন
vùng sao chép
প্ৰতিলিপি ক্ষেত্ৰ
vùng văn bản
পাঠ ক্ষেত্ৰ
vùng vẽ
প্ল'ট ক্ষেত্ৰ
vật chuyển giao
বিলি-আসন্ন
vật dụng
গেজেট
Get short URL